STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TRUNG BÌNH | VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT | VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI CAO CẤP |
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
I. | PHẦN THÔ | |||
1 | Sắt | VIỆT - NHẬT (VINAKYOE) hoặc POMINA | ||
2 | Xi măng | VICEM HÀ TIÊN, INSEE cho công tác bê tông (PCB40 ) | ||
VICEM HÀ TIÊN, INSEE cho công tác xây tô (PCB30 ) | ||||
3 | Gạch xây 8x8x18 | TUYNEL Bình Dương hoặc tương đương | ||
4 | Đá | HÓA AN, NÚI NHỎ hoặc tương đương | ||
- Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng | ||||
- Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông | ||||
5 | Cát Vàng | CÁT VÀNG | ||
- Cát rửa hạt lớn đổ bê tông | ||||
- Cát mi xây tô | ||||
6 | Bê tông | Bê tông móng , sàn là bê tông thương phẩm ( trường hợp điều kiện thi công khó có thể đổ bê tông trộn sẵn ), bê tông cột là bê tông trộn bằng máy tại công trình. Có lấy mẫu bê tông và thực hiện thí nghiệm nén mẫu kiểm tra mác bê tông | ||
- Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau : | ||||
Mác 250 với tỉ lệ : 01 xi măng PCB40, 04 cát, 06 đá | ||||
Mác 200 với tỉ lệ : 01 xi măng PCB40, 05 cát, 07 đá | ||||
7 | Vữa xây tô | Mác vữa 75, thực hiện trộn bằng máy 100% tại công trình | ||
8 | Tôn | Tôn lạnh dày 5 dem | ||
9 | Xà gồ | Thép hộp mạ kẽm 40mm X 80mm dày 1,4mm | ||
10 | Chống thấm sàn wc, sân thượng, mái, ban công | Sika - Thi công chống thấm 03 lớp, ngâm nước kiếm tra trước khi ốp lát | ||
11 | Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông | Sika R4 hoặc Sika R7 | ||
12 | Ống cấp nước | PPR BÌNH MINH | ||
Ống thoát nước | PVC BÌNH MINH | |||
13 | Dây điện | CADIVI | ||
Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng mã CV. | ||||
Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1.5; dây ố cắm 2.5; dây trục chính 4.0; dây nguồn 8.0 | ||||
14 | Ống luồn dây điện đi âm trong sàn - dầm BTCT | ống cứng trắng sino hoặc tương đương | ||
15 | Ống luồn dây điện đi âm trong tường | ống cứng trắng sino hoặc tương đương | ||
16 | Dây ADSL truyền hình, internet | Sino, MPE | ||
17 | Lưới chống nứt | Lưới mắt cáo hàn quốc | ||
18 | Bạt trải coppa sàn | Bạt sọc ( cho công tác giữ nước bê tông ) | ||
19 | Thiết bị phục vụ công tác thi công - Tất cả đảm bảo an toàn | Dàn giáo-coppha sắt, máy trộn bê tông, máy uốn thép, máy dũi thép cuộn, máy bẻ đai, Máy tời, Vận thăng, Máy khoan các loại, ... đế đảm bảo tính an toàn của công trinh và chất lượng tốt nhất cho bê tông. Công ty có kho cho chủ đầu tư kiểm tra | ||
II. | PHẦN GẠCH ỐP - LÁT | |||
VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LỌẠI TỐT | VẬT TƯ LOẠI CAO CẤP | ||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
20 | Gạch 600x600 bóng kính toàn phần lát nền tầng trệt: Phòng khách, phòng bếp | Gạch Đồng Tâm, Bạch mã, Vilacera... Đơn giá: 250,000 đ/m2 |
Gạch Đồng Tâm, Malaysia, Vilacera... Đơn giá: 350,000 đ/m2 |
Gạch Vietceramic, Malaysia hoặc tương đương Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
21 | Gạch 600x600 bóng kính toàn phần lát nền phòng ngủ | Gạch Đồng Tâm, Bạch mã, Vilacera... Đơn giá: 250,000 đ/m2 |
Gạch Đồng Tâm, Malaysia, Vilacera... Đơn giá: 350,000 đ/m2 |
Gạch Vietceramic, Malaysia hoặc tương đương Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
22 | Gạch chống trượt lát nền sân thượng, nền sân trước, nền sân sau. | Gạch Đồng Tâm, Bạch mã, Vilacera... Đơn giá: 200,000 đ/m2 |
Gạch Đồng Tâm, Malaysia, Vilacera... Đơn giá: 300,000 đ/m2 |
Gạch Vietceramic, Malaysia hoặc tương đương Đơn giá: 400,000 đ/m2 |
23 | Gạch chống trượt lát nền wc | Gạch Đồng Tâm, Bạch mã, Vilacera... Đơn giá: 200,000 đ/m2 |
Gạch Đồng Tâm, Malaysia, Vilacera... Đơn giá: 250,000 đ/m2 |
Gạch Vietceramic, Malaysia hoặc tương đương Đơn giá: 300,000 đ/m2 |
24 | Gạch Ốp cho tường wc | Gạch Đồng Tâm, Bạch mã, Vilacera... Đơn giá: 250,000 đ/m2 |
Gạch Đồng Tâm, Malaysia, Vilacera... Đơn giá: 300,000 đ/m2 |
Gạch Vietceramic, Malaysia hoặc tương đương Đơn giá: 350,000 đ/m2 |
25 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình |
26 | Gạch, đá ốp trang trí trên tường, khối lượng ≤ 10m2. | Đơn giá: 200,000 đ/m2 | Đơn giá: 250,000 đ/m2 | Đơn giá: 300,000 đ/m2 |
III. | PHẦN SƠN NƯỚC | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
27 | Bột trét ngoài trời,trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám. | Bột joton, Việt Mỹ | Bột jotun | Bột Dulux hoặc tương đương |
Bột joton, Việt Mỹ | Bột jotun | Bột Dulux hoặc tương đương | ||
28 | Sơn Joton, Maxilite | Sơn Jotun | Dulux hoặc tương đương | |
29 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ. | Sơn Joton, Maxilite | Sơn Jotun | Dulux hoặc tương đương |
30 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm |
31 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ ( nếu thi công phần sắt ). | Sơn dầu 1 thành phần | Sơn dầu 2 thành phần | Sơn dầu 2 thành phần |
IV. | PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ - KHUNG BẢO VỆ CỬA SỔ | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
32 | Cửa đi các phòng ngủ, đã bao gồm phụ kiện | Cửa nhựa Composite, Cửa MDF chống ẩm. | Cửa gỗ Sồi | Cửa gỗ gõ đỏ. |
33 | Cửa đi WC | Cửa nhựa Composite | Cửa Nhôm Xingfa VN, kính mờ cường lực 8ly | Cửa Nhôm Xingfa nhập khẩu, kính mờ cường lực 8ly |
34 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mật tiền, ban công sân thượng, sân sau...) | Sắt hộp 40 x 80 x 1.4mm + kính cường lực. | Cửa Nhôm Xingfa VN, kính cường lực 8ly | Cửa Nhôm Xingfa nhập khẩu, kính cường lực 8ly |
35 | Cửa cổng | Sắt hộp 40 x 80 x 1.4mm sơn 1 thành phần |
Sắt hộp 40 x 80 x 1.4mm sơn 2 thành phần |
Sắt mỹ nghệ |
V. | LAN CAN CẦU THANG, LAN CAN MẶT TIỀN | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
36 | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp dày 1,4mm, sơn dầu 2 thành phần. | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. |
37 | Lan can mặt tiền | Lan can sắt hộp dày 1,4mm, sơn dầu 2 thành phần | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox |
VI. | PHẦN ĐÁ GRANITE | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
38 | Đá hoa cương cầu thang | Đá xanh đen Campuchia Đơn giá: 800.000 đ/m2 |
Đá xanh đen Campuchia,đá Kim sa trung Đơn giá: 1.200.000 đ/m2 |
Đá marble Đơn giá: 1.800.000 đ/m2 |
VII. | PHẦN BẾP | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
39 | Tủ bếp | Gỗ MFC chống ẩm | Gỗ MDF chống ẩm | Gỗ HDF chống ẩm. |
40 | Đá hoa cương mặt bếp | Đá xanh đen Campuchia Đơn giá: 1.000.000 đ/m2 |
Đá Kim sa trung Đơn giá: 1.400.000 đ/m2 |
Đá Marble hoặc tương đương Đơn giá: 1.800.000 đ/m2 |
41 | Chậu rửa chén | Đại Thành Đơn giá: 1.500.000 đ/cái |
EUROWIN Đơn giá: 2.500.000 đ/cái |
EUROWIN Đơn giá: 3.500.000 đ/cái |
42 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Luxta hoặc tương đương Đơn giá: 1.000.000 đ/cái |
Caeser, America hoặc tương đương Đơn giá: 2.000.000 đ/cái |
Inax, Hoặc tương đương Đơn giá: 3.000.000 đ/cái |
VIII. | PHẦN THIẾT ĐIỆN | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
43 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ | MPE hoặc Sino | MPE hoặc Sino | MPE hoặc Sino |
44 | Tủ điện, công tắc, ổ cắm, CB | Sino | Panasonic | Panasonic |
45 | Đèn thắp sáng trong phòng khách | Led âm trần Đơn giá: 600.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 1.100.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 1.600.000đ/ phòng |
46 | Đèn thắp sáng trong phòng ngủ | Led âm trần Đơn giá: 500.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 800.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 1.200.000đ/ phòng |
47 | Đèn phòng vệ sinh | Led âm trần Đơn giá: 200.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 400.000đ/ phòng |
Led âm trần Đơn giá: 600.000đ/ phòng |
48 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công, cầu thang. | Đơn giá: 500.000đ/ tầng |
Đơn giá: 800.000đ/ tầng |
Đơn giá: 1.100.000đ/ tầng |
49 | Phao điện - cho máy bơm tự động bơm nước | Reda | EMY | EMY |
Đơn giá: 190.000 đ/bộ | Đơn giá: 300.000 đ/bộ | Đơn giá: 420.000 đ/bộ | ||
IX. | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
50 | Phòng vệ sinh | 6.000.000đ/ phòng | 10.000.000đ/ phòng | 14.000.000đ/ phòng |
51 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Đơn giá: 100.000 đ/cái | Đơn giá: 150.000 đ/cái | Đơn giá: 200.000 đ/cái |
52 | Các phụ kiện trong toilet (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng…) | Đơn giá: 800.000 đ/bộ | Đơn giá: 1.500.000 đ/bộ | Đơn giá: 2.200.000 đ/bộ |
53 | Phiểu thu sàn | Inox: 150.000 đ/cái | Inox: 250.000 đ/cái | Inox: 350.000 đ/cái |
54 | Cầu chắn rác | Inox: 100.000 đ/cái | Inox: 150.000 đ/cái | Inox: 200.000 đ/cái |
55 | Bồn nước Inox | Đại Thành - có dung tích 1000L Đơn giá: 3.500.000 đ/cái |
Đại Thành - có dung tích 1500L Đơn giá: 4.500.000 đ/cái |
Đại Thành - có dung tích 2000L Đơn giá: 5.500.000 đ/cái |
56 | Máy bơm nước | Panasonic - 200 W Đơn giá: 1.500.000 đ/cái |
Panasonic - 250 W Đơn giá: 2.000.000 đ/cái |
Panasonic - 300 W Đơn giá: 2.500.000 đ/cái |
57 | Phao cơ (01 bộ) - Ngắt nước tự động khi nước thủy cục tự chảy lên bồn chứa | Đồng thau Đơn giá: 270.000 đ/cái |
Inox Su 304 Đơn giá: 390.000 đ/cái |
Inox Su 304 Đơn giá: 450.000 đ/cái |
58 | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Only Sun 8.000.000/bộ | Only Sun 12.000.000/bộ | Only Sun 18.000.000/bộ |
X | PHẦN VẬT TƯ KHÁC | |||
5.700.000 đ/m2 | 6.600.000 đ/m2 | 7.500.000 đ/m2 | ||
59 | Hệ thống ống đồng, ống nước máy lạnh | Ống đồng Thái Lan dày 0.7mm 1HP, đơn giá 300.000đ/md |
Ống đồng Thái Lan dày 0.7mm 1HP, đơn giá 300.000đ/md |
Ống đồng Thái Lan dày 0.7mm 1HP, đơn giá 300.000đ/md |
60 | Thạch cao | Khung vĩnh tường M29, tấm Sheetrock tiêu chuẩn 9mm | Khung vĩnh tường M29, tấm gyproc Vĩnh tường tiêu chuẩn 9mm | Khung vĩnh tường Alpha, tấm gyproc Vĩnh tường tiêu chuẩn 9mm |